lure away from là gìngười khờ dại, người ngu xuẩn, người xuẩn ngốc. ... Nghĩa
là gì: false false /fɔ:ls/ ... reach for the phone or a gun, try to run
away """Make a false move and I' ...
lured away from là gìFree Dictionary for word usage
lured away from là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của lureNghĩa
là gì:
lure lure /ljuə/. ngoại động từ. gọi chim ưng về bằng cách tung ... the pleasures of city life
lure him
away from studies: những thú vui của thành ...
Đồng nghĩa của luredNghĩa
là gì:
lured lure /ljuə/. ngoại động từ. gọi chim ưng về bằng cách tung ... the pleasures of city life
lure him
away from studies: những thú vui của ...
Đồng nghĩa của lay hands on...
away carry off make off with run
away with spirit
away. Động từ. acquire obtain ...
là gì lay hands on đồng nghĩa với. An lay hands on synonym dictionary is a ...
Đồng nghĩa của take care ofNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của take care of. Động từ. look ...
away squirrel
away store up use sparingly. Động từ. polish off terminate ...
Đồng nghĩa của drewNghĩa
là gì: drew drew /drɔ:/ danh từ. sự kéo; sự cố gắng, sự nỗ lực. sức ...
lured appealed enticed captivated charmed allured influenced invited prompted ...
Trái nghĩa của suckNghĩa
là gì: suck suck /sʌk/. danh từ. sự mút, sự bú, sự hút. to give suck to a ... put
away refuse reject shorten alienate estrange propel push put in rebuff ...
Trái nghĩa của foolNghĩa
là gì: fool fool /fu:l/. danh từ. món hoa quả nấu (trộn với sữa kem ... (+
away) lãng phí (một cách ngu dại) (tiền, thời gian). to fool time
away: lãng ...
Trái nghĩa của sugarNghĩa
là gì: sugar sugar /'ʃugə/. danh từ. đường. granulated sugar: đường kính ...
away take out throw monkey wrench in tweak unbrace unfit unstrengthen upset ...