do a U turn Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
do a
U turn. ... Nghĩa
là gì: abnormal return address abnormal return address.
Đồng nghĩa của turn around... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
turn around. ... desert under fire
make a
U-
turn run scared skedaddle
turn on a dime ...
Đồng nghĩa của go back on... change mind back out of change opinion default on
do a
U-
turn do an about-face fail to honor go into reverse shift one's ground sing a different song ...
do sb a good turn Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
do sb a good
turn.
rubber room Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesThe bathroom is so small I have to to go outside to
turn around. shrooms. psilocybin/psilocin, mushrooms; a kind of hallucinogenic mushroom.
make room for.
make a spectacle of (oneself) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...make a comedy of (oneself). To allure absorption by absurd or apparent behavior. Katie fabricated a comedy of herself at the New Year's Eve affair by ...
take a shot at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesIdiom(s):
take a try at something AND
take a shot at sth;
take a stab at sth;
take a ... Tôi cảm giác như bạn vừa chụp tui cả ngày — vấn đề của bạn
là gì?
hang a U ie Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseseasy to
do, it's a snap, no problem Solving the puzzle was easy. ... slang To accomplish a
U-
turn (a about-face in which the being absolutely reverses ...
Đồng nghĩa của do away with... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
do away with. ... của
do a takeoff of Đồng nghĩa của
do a
turn Đồng nghĩa của
do a
U turn ...
stand guard Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... or There's a parking space; stand guard while I
make a
U-
turn and get to it. ... Để trông chừng
ai đó hoặc cái
gì đó; để hoạt động như một người bảo vệ ...