Dictionary make tribute là gì

Loading results
make tribute là gì
Free Dictionary for word usage make tribute là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của pay tribute to
... của PCB make tribute là gì give tribute là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của pay tribute to ...
Đồng nghĩa của extol
Nghĩa là gì: extol extol /iks'tɔl/. ngoại động từ. tán dương, ca tụng. extol to someone to the skies: tán dương ai lên tận mây xanh ...
Đồng nghĩa của praise
Nghĩa là gì: praise praise /preiz/ ... được ca tụng; in praise of: để ca ngợi, để ca tụng; to sing someone's praises: ca ngợi ai, tán dương ai.
Đồng nghĩa của distinguish
Nghĩa là gì: distinguish distinguish /dis'tiɳgwiʃ/. ngoại động từ. phân biệt ... to distinguish someone among the crowd: nhận ra ai giữa đám đông.
Đồng nghĩa của pat on the back
making much of toss a few crumbs compliment be friends patronise rooting for ... to pat on back commend cry up pay tribute to treat as inferior succoring be ...
Đồng nghĩa của mention
Nghĩa là gì: mention mention /'menʃn/. danh từ. sự kể ra, sự nói đến, sự đề cập. to make mention of a fact: đề cập đến một sự việc. sự tuyên dương.
Đồng nghĩa của exaggerate
Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: exaggerate exaggerate /ig'zædʤəreit/. động từ. thổi phồng, phóng đại, cường điệu.
Đồng nghĩa của gift
Nghĩa là gì: gift gift /gift/. danh từ. sự ban cho, sự cho, sự tặng. I would not take (have) it at a gift: không cho tôi cũng lấy. quà tặng, quà biếu.
Đồng nghĩa của ingratiate oneself with
... satisfy soothe toast worship butter up fawn upon give bouquet hand it to kudize make much of panegyrize pat on the back pay respects pay tribute to puff ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock