Trái nghĩa của busy...
ngược lại với busy busy trái nghĩa tu dong nghia voi busy trái nghĩa với"busy"là gì dong nghia voi hectic từ trái nghĩa với busy you are as busy as a beaver là ...
ngược lại với busyFree Dictionary for word usage
ngược lại với busy, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Contrario di busy...
ngược lại với busy busy trái nghĩa tu dong nghia voi busy trái nghĩa với"busy"là gì dong nghia voi hectic từ trái nghĩa với busy you are as busy as a beaver là ...
Antonym of busy...
ngược lại với busy busy trái nghĩa tu dong nghia voi busy trái nghĩa với"busy"là gì dong nghia voi hectic từ trái nghĩa với busy you are as busy as a beaver là ...
의 반의어 busy...
ngược lại với busy busy trái nghĩa tu dong nghia voi busy trái nghĩa với"busy"là gì dong nghia voi hectic từ trái nghĩa với busy you are as busy as a beaver là ...
busy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
ngược lại với busy busy trái nghĩa tu dong nghia voi busy trái nghĩa với"busy"là gì dong nghia voi hectic từ trái nghĩa với busy you are as busy as a beaver là ...
Антонимом busy...
ngược lại với busy busy trái nghĩa tu dong nghia voi busy trái nghĩa với"busy"là gì dong nghia voi hectic từ trái nghĩa với busy you are as busy as a beaver là ...
の反対語 busy...
busy là gì
busy từ đồng nghĩa tieng anh .Tu trai nghia voi tu
busy la gi
ngược lại với busy busy trái nghĩa tu dong nghia voi
busy trái nghĩa
với"
busy"là gì ...
throw (someone) under the bus Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...very
busy, working steadily When the teacher returned, the students were as ...
với khu vực bầu cử của bà ấy. Công ty đầu tư vừa ném khách hàng của mình vào ...
Trái nghĩa của but...
busy yourself
busy street
busy schedule
busy person busyness
busy day · Đồng nghĩa của but · but Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary. đồng nghĩa
với but. An ...