Dictionary nghĩa của in good shape

Loading results
in good shape Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
physically and functionally sound and sturdy. ... This car isn't in good shape. I'd like to have one that's in better condition. ... Mary is in good condition. She ...
Đồng nghĩa của in good shape
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in good shape.
Trái nghĩa của to be in good shape
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của to be in good shape.
Đồng nghĩa của to be in good shape
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to be in good shape.
shape Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
adj. phr. In good condition; able to perform well. The football team will he in shape for the first game of the season. Mary was putting her French in shape for ...
Đồng nghĩa của shape
hình, hình dạng, hình thù. spherical in shape: có dáng hình cầu · sự thể hiện cụ thể. intention took shape in action: ý định thể hiện bằng hành động · loại, kiểu, ...
Trái nghĩa của shape
hình, hình dạng, hình thù. spherical in shape: có dáng hình cầu · sự thể hiện cụ thể. intention took shape in action: ý định thể hiện bằng hành động · loại, kiểu, ...
Đồng nghĩa của in good faith
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in good faith.
Đồng nghĩa của get in shape
An get in shape synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của take shape
An take shape synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock