intention took shape in action: ý định thể hiện bằng hành động
loại, kiểu, hình thức
a reward in the shape of a sum of money: sự thưởng công dưới hình thức một món tiền
sự sắp xếp, sự sắp đặt
to get one's ideas into shape: sắp xếp ý kiến của mình cho gọn ghẽ
bóng, bóng ma
a shape loomend through the mist: có một bóng người hiện ra mờ mờ trong sương mù
khuôn, mẫu
thạch bỏ khuôn, thịt đông bỏ khuôn
các (đê) đôn
to be in good shape
dư sức, sung sức
go get out of shape
to lose shape
trở thành méo mó; không còn ra hình thù gì
to lick into shape
nặn thành hình
(nghĩa bóng) làm cho trông được; làm cho có hiệu lực; huấn luyện cho dùng được
động từ
nặn, đẽo, gọt, tạo thành hình
to shape clay into a pot: nặn đất thành một cái lọ
uốn nắn
to shape somebody's character: uốn nắn tính nết ai
đặt ra, thảo ra (kế hoạch)
định đường, định hướng
to shape one's course: định hướng đi của mình, (nghĩa bóng) làm chủ vận mệnh mình
hình thành, thành hình
an idea shapes in his mind: một ý kiến hình thành trong óc anh ta
có triển vọng
to shape well: có triển vọng phát triển tốt, có chiều phát triển tốt
Some examples of word usage: shape
1. The artist used different colors and shapes to create a beautiful painting.
Họ sử dụng các màu sắc và hình dạng khác nhau để tạo ra một bức tranh đẹp.
2. Regular exercise can help you stay in shape and improve your overall health.
Việc tập thể dục đều đặn có thể giúp bạn giữ dáng và cải thiện sức khỏe tổng thể của bạn.
3. She used a cookie cutter to create perfectly shaped cookies for the party.
Cô ấy đã sử dụng khuôn làm bánh quy để tạo ra những chiếc bánh hình hoàn hảo cho buổi tiệc.
4. The architect designed a building with a unique shape that stands out in the city skyline.
Kiến trúc sư đã thiết kế một tòa nhà có hình dạng độc đáo nổi bật trên đường chân trời thành phố.
5. It's important to maintain a healthy diet in order to keep your body in good shape.
Việc duy trì một chế độ ăn uống lành mạnh là quan trọng để giữ cho cơ thể của bạn ở trong tình trạng tốt.
6. The teacher asked the students to identify the different shapes in the geometry lesson.
Giáo viên yêu cầu học sinh xác định các hình dạng khác nhau trong bài học hình học.
An shape antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with shape, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của shape