break a story Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
break a
story.
break a habit là gìbreak a
story Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì: habit habit /'hæbit/. danh
từ ... có thói quen... to fall into a habit: nhiễm một thói quen ...
break a habit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
break a habit.
break camp Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
break camp.
Đồng nghĩa của recordto
break (beat) a record: phá kỷ lục · to achieve a record: lập (đạt) một kỷ lục mới · to hold a record: giữ một kỷ lục · world record: kỷ lục thế giới.
Đồng nghĩa của relatekể lại, thuật lại. to relate a
story: kể lại một câu chuyện · liên hệ, liên kết. we cannot relate these phenomena with anything we know: chúng tôi không thể liên ...
Đồng nghĩa của recount... recapitulate rehearse state track unload verbalise verbalize
break a
story give an account of play back run by again run down run through say again ...
break the mould Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
break the mould.
Đồng nghĩa của give an account ofĐộng
từ. convey narrate recap rehash echo itemise itemize recapitulate track unload verbalise verbalize
break a
story play back run by again run down run ...
Đồng nghĩa của get off chestCùng học tiếng anh với
từ điển
Từ đồng
nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng
nghĩa của get off chest.