Dictionary những từ đồng nghĩa với consumption

Loading results
Đồng nghĩa của consumption
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của consumption.
Đồng nghĩa của consume
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của consume. ... to be consumed with grief: héo hon vì đau buồn. nội động từ.
những từ đồng nghĩa với consumption
Free Dictionary for word usage những từ đồng nghĩa với consumption, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của consumption
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của consumption.
의 반의어 consumption
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 consumption. ... lenses những từ đồng nghĩa với consumption từ đồng nghĩa với consumption đồng nghĩa với ...
Đồng nghĩa của consumer goods
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ... từ. consumer items consumption goods goods for sale retail goods ...
Синоним consumption
per capita consumption - потребление на душу населения ... những từ đồng nghĩa với consumption từ đồng nghĩa với consumption đồng nghĩa với consumption Đồng ...
反义词consumption
相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词consumption. ... những từ đồng nghĩa với consumption từ đồng nghĩa với consumption đồng nghĩa với consumption Đồng ...
Sinonim dari consumption
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari consumption. ... những từ đồng nghĩa với consumption từ đồng nghĩa với consumption đồng nghĩa ...
의 동의어 consumption
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 동의어 consumption. ... lenses những từ đồng nghĩa với consumption từ đồng nghĩa với consumption đồng nghĩa với ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock