no head for heights la giFree Dictionary for word usage
no head for heights la gi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
have a head for heights Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
heights height /hait/ ... To be adequate in actual aerial places; to
not be abashed of
heights. ... Learn more: have,
head,
height ...
have a head for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesAlso, have a good or strong
head for. 1) Be able to tolerate, as in Nell has
no head for liquor, or Luckily I have a good
head for heights. [Early 1800s]
Đồng nghĩa của headNghĩa
là gì:
head head /hed/. danh từ. cái đầu (người, thú vật). from
head to foot: từ đầu đến chân; taller by a
head: cao hơn một đầu (ngựa thi).
have a head for figures Idiom, Proverb, slang phrases ...have a
head for figures Idiom, Proverb ... As an estimated number; as a rounded-off figure containing
no decimals or fractions. ...
head for figure
la gi.
chicken Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: chicken chicken /'tʃikin/. danh từ. gà con; gà giò. thịt gà giò. (nghĩa bóng) trẻ nhỏ, bé con. he is
no chicken:
nó không còn
là trẻ nhỏ nữa.
Đồng nghĩa của tallNghĩa
là gì: tall tall /tɔ:l/. tính từ. cao. how tall is he?:
nó cao bao nhiêu? a tall man: một người cao. (từ lóng) phóng đại, không thật, khó tin, ...
Trái nghĩa của riseNghĩa
là gì: rise rise /raiz/. danh từ. sự lên, sự đưa lên, sự kéo lên, sự dâng; lên, sự tăng lên. at rise of sun (day): lúc mặt trời mọc ...
Đồng nghĩa của topNghĩa
là gì: top top /tɔp/. danh từ. con cù, con quay. the top sleeps; the top is asleep: con cù quay tít. old top. (thân mật) bạn tri kỷ, bạn nối khố.
Синоним headto shake one's
head - отрицательно покачать головой [ ср. тж. ... to dive
head downwards /foremost/ - а) нырять головой вниз; б) действовать опрометчиво ...