Dictionary non stop đồng nghĩa với từ gì

Loading results
non stop đồng nghĩa với từ gì
Free Dictionary for word usage non stop đồng nghĩa với từ gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của stop
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... to put a stop to something: ngừng việc ; to come to a stop: dừng lại.
Trái nghĩa của stop
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... to put a stop to something: ngừng việc ; to come to a stop: dừng lại.
Contrario di stop
Significato: stop stɑp /stɒp n. termine, fine; sosta, fermata; ... la gi non-stop đồng nghĩa với từ gì trái nghĩa với từ stopping đồng nghĩa với từ stopping ...
Đồng nghĩa của continuously
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của continuously. ... từ. twenty-four seven non-stop twenty-four hours a day ...
Antonim dari stop
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari stop. ... la gi non-stop đồng nghĩa với từ gì trái nghĩa với từ stopping đồng nghĩa với từ ...
Sinonim dari stop
... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari stop. ... la gi non-stop đồng nghĩa với từ gì trái nghĩa với từ stopping đồng nghĩa với từ ...
Đồng nghĩa của endless
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của endless. ... Tính từ. nonstop persistent ...
Đồng nghĩa của end
Nghĩa: end end /end/. danh từ. giới hạn. đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối. mẩu thừa, mẩu còn lại. candle ends: mẩu nến.
Đồng nghĩa của not working
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của not working.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock