make your mark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make
your mark. ... ra (tạo) ấn tượng lâu dài (với thứ
gì đó / ai đó): Với tư cách
là Bộ trưởng Bộ Giáo dục, ...
on your mark là gìFree Dictionary for word usage
on your mark là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
on your marks, get set, go! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Hướng dẫn để bắt đầu một thứ
gì đó, điển hình
là một số loại cạnh tranh. Cụm từ này thường được sử dụng khi bắt đầu cuộc đua để chỉ thời (gian) điểm các đối ...
on the mark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesaccurate, correct, dead on, spot
on Your answer is right on the
mark. ... Nếu điều
gì đó ai đó nói hoặc viết có trên dấu, điều đó
là đúng hoặc chính xác.
mark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: address marker address marker ... a
mark beside
your name means you are bad If you cause an accident, you get a black
mark beside
your name.
make one's mark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesShakespeare made
his mark as a playwright. ghi dấu ấn của (một người). Để làm điều
gì đó sẽ được ghi nhớ hoặc khiến người đó nổi tiếng hoặc thành công; để ...
hit the mark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesMy brother hit the
mark when he purchased a quantity of cotton cloth just before the rise in the ...
Your answer just hit the
mark. ... hit the
mark là gì.
Đồng nghĩa của markNghĩa
là gì:
mark mark /mɑ:k/. danh từ. đồng Mác (tiền Đức) ... a horse with a white
mark on its head: một con ngựa có đốm trắng ở đầu.
off the mark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesnot correct, wrong
His answer is a bit off the
mark. ... If someone is quick off the
mark, they are very quick to use, ... off the
mark là gì.
make whoopee Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesBạn đưa tui để làm
gì? ... (kiểu cũ, thân mật) ăn mừng một cách ồn ào: Đây
là bức ảnh chụp chúng tui làm action trong đám cưới của Dave .