on merits of là gìFree Dictionary for word usage
on merits of là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của meritsNghĩa
là gì:
merits merit /'
merit/. danh từ. giá trị. a man of
merit: người có giá trị; người có tài; to make a
merit of: xem như
là có giá trị và đáng khen ...
Trái nghĩa của meritNghĩa
là gì:
merit merit /'
merit/. danh từ. giá trị. a man of
merit: người có giá trị; người có tài; to make a
merit of: xem như
là có giá trị và đáng khen ...
Đồng nghĩa của meritsNghĩa
là gì:
merits merit /'
merit/. danh từ. giá trị. a man of
merit: người có giá trị; người có tài; to make a
merit of: xem như
là có giá trị và đáng khen ...
Đồng nghĩa của meritNghĩa
là gì:
merit merit /'
merit/. danh từ. giá trị. a man of
merit: người có giá trị; người có tài; to make a
merit of: xem như
là có giá trị và đáng khen ...
merit Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: demerit demerit /di:'
merit/. danh từ. sự lầm lỗi. điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm.
Đồng nghĩa của advantagesNghĩa
là gì:
advantages advantage /əb'vɑ:ntidʤ/. danh từ. sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi. to be of great advantage to: có lợi lớn cho ...
Trái nghĩa của advantageNghĩa
là gì: advantage advantage /əb'vɑ:ntidʤ/. danh từ. sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi; mối lợi. to be of great advantage to: có lợi lớn cho ...
Trái nghĩa của demeritNghĩa
là gì: demerit demerit /di:'
merit/. danh từ. sự lầm lỗi. điều lầm lỗi; điều đáng trách, điều đáng quở phạt; khuyết điểm.
on moral grounds Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on moral grounds.