on the order of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesVâng, đó là thứ tự những gì tui nghĩ đến cho nhà bếp mới, nhưng có một số điều ... English Vocalbulary.
on the order of là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển ...
in short order Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. in short
order Thành ngữ, tục ngữ. in short
order. Idiom(s): in short
order. Theme: SPEED very quickly. • I can straighten out ...
call to order Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. call to
order Thành ngữ, tục ngữ. call to
order|call|
order. v. phr. 1. To open (a meeting) formally. The chairman called the ...
Trái nghĩa của orderNghĩa
là gì:
order order /'ɔ:də/. danh từ. thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp. the higher
order: giai cấp trên; all
orders and degree of men: người ở ...
put in order Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. put in
order Thành ngữ, tục ngữ. put in
order. put in
order. Arrange in proper sequence; see in
order, def. 1; also put one's ...
Đồng nghĩa của orderNghĩa
là gì:
order order /'ɔ:də/. danh từ. thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp. the higher
order: giai cấp trên; all
orders and degree of men: người ở ...
Trái nghĩa của out of order...
order tu trai nghia out of
order từ trái nghiã với out of
order out of
order từ đồng nghĩa out of
order trái nghĩa
là gì trái nghĩa out of
order. - Cùng học ...
Đồng nghĩa của out of order...
order tu trai nghia out of
order từ trái nghiã với out of
order out of
order từ đồng nghĩa out of
order trái nghĩa
là gì trái nghĩa out of
order. - Cùng học ...
standing order Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: standing
order standing
order. danh từ. lệnh trả tiền. đơn đặt ... Những
gì tui khuyên bạn nên làm
là thiết lập một lệnh thường trực để một số ...
short order Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: short
order short
order /'ʃɔ:t'ɔ:də/. danh từ. (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ... in short
order|
order|short
order. adv. phr. Without delay; quickly. Johnny got ...