open an eye nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
open an eye nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
open one's eyes Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesopen one's
eyes|
eye|
eyes|
open|
open up one's
eyes ... v. phr. To make a person see or understand the truth; make a person realize; tell a person what is really ...
keep your eyes open nghĩa là gìFree Dictionary for word usage keep your
eyes open nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của eyeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Nghĩa là gì:
eye eye /ai/ ... to have a good
eye for: đánh giá cao, coi tọng.
Đồng nghĩa của with eyes wide openCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của with
eyes wide
open.
Đồng nghĩa của openNghĩa là gì:
open open /'oupən/. tính từ. mở, ngỏ. to leave the door
open: bỏ ngõ cửa; an
open letter: bức thư ngỏ;
open eyes: mắt mở trô trố; (
nghĩa bóng) ...
keep an open mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep an
open mind.
open Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Any businessman has to keep his
eyes open for a chance of making a profit.
Trái nghĩa của openNghĩa là gì:
open open /'oupən/. tính từ. mở, ngỏ. to leave the door
open: bỏ ngõ cửa; an
open letter: bức thư ngỏ;
open eyes: mắt mở trô trố; (
nghĩa bóng) ...
keep a weather eye open Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ keep a weather
eye open. ...
Nghĩa là gì: atopen atopen.