Dictionary ordinary trái nghĩa

Loading results
Trái nghĩa của ordinary
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ordinary.
Đồng nghĩa của ordinary people
An ordinary people synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Trái nghĩa của ordinate
Trái nghĩa của ordinary Trái nghĩa của ordinary citizen Trái nghĩa của ordinary clothes Trái nghĩa của ordinary Joe Trái nghĩa của ordinary people Trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của ordinary
Nghĩa là gì: ordinary ordinary /'ɔ:dnri/. tính từ. thường, thông thường, bình thường, tầm thường. an ordinary day's work: công việc bình thường ...
Trái nghĩa của recognizable
Nghĩa là gì: recognizable recognizable /'rekəgnaizəbl/. tính từ. có thể công nhận, có thể thừa nhận. có thể nhận ra. Trái nghĩa của recognizable ...
Trái nghĩa của population
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của population.
Trái nghĩa của self explanatory
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của self explanatory.
Trái nghĩa của public
public holiday: ngày lễ chung · public opinion: dư luận, công luận · public library: thư viện công cộng · public school: trường công · public utilities: những ngành ...
Trái nghĩa của liable
Nghĩa là gì: liable liable /'laiəbl/. tính từ. có trách nhiệm về pháp lý, có nghĩa vụ về pháp lý, có bổn phận. to be liable for a bebt: có bổn phận trả một ...
Đồng nghĩa của ordinary clothes
Trái nghĩa của ordinary clothes. English Vocalbulary. Đồng nghĩa của ordinand ... ordinary people Đồng nghĩa của ordinate Đồng nghĩa của ordination Đồng nghĩa của ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock