Dictionary out of condition nghĩa là gì

Loading results
out of condition Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
adj. phr. 1. Not in good condition; not able to perform well. Father was out of shape when he took a long hike with the boys, ...
Đồng nghĩa của out of condition
... out of the condition là gì out of condition nghĩa là gì out of incondition la gi out of condition là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của out of condition
... out of the condition là gì out of condition nghĩa là gì out of incondition la gi out of condition là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
out of condition nghĩa là gì
Free Dictionary for word usage out of condition nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của out of shape
unfit flabby out of condition unhealthy ailing weak puny frail baggy fat lax sloppy drooping enervated flaccid flexuous floppy gone to seed hanging ...
Đồng nghĩa của out of control
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của out of control.
shape Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ shape. ... out of shape|condition|out|out of condition|shape.
out of courtesy Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of courtesy.
Đồng nghĩa của condition
Nghĩa là gì: condition condition /kən'diʃn/. danh từ. điều kiện. on (upon) condition that: với điều kiện . (số nhiều) hoàn cảnh, tình cảnh, tình thế.
miss out on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ miss out on.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock