Dictionary over like là gì

Loading results
over like là gì
Free Dictionary for word usage over like là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của go over like a lead balloon
... go over the top about over like là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của go over like a lead balloon ...
Đồng nghĩa của go over
Nghĩa là gì: go over go over. đi qua, vượt. đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia). xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng. to go over ...
Đồng nghĩa của run over
Nghĩa là gì: run over run over. tràn ra, trào ra (chậu nước...) chạy đè lên; chẹt phải (ai...) (ôtô). to be run over: bị (ôtô) chẹt.
Trái nghĩa của go over
Nghĩa là gì: go over go over. đi qua, vượt. đổi (chính kiến); sang (đảng khác, hàng ngũ bên kia). xét từng chi tiết, kiểm tra, xem xét kỹ lưỡng. to go over ...
over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
feeling too full of love or joy or happiness My cup runneth over whenever I listen to Mother Teresa. death warmed over. (See look like death warmed over). drop ...
like Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: adultlike adultlike ... eat very little He must be sick as he has been eating like a bird during the last few ... go over like a lead balloon.
break over là gì
Free Dictionary for word usage break over là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
cry over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
cry over. weep because of;grieve about 因…而哭泣;因…感到悲痛. The man was crying over his misfortune. ... khóc vì (ai đó hoặc điều đó).
knock over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
beating over article. 1. Sl. để ăn cắp một cái đó. (Kết thúc thường trước đối tượng trong biểu thức này.) Băng nhóm ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock