Đồng nghĩa của pay attention toCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của pay attention to.
pay attention to đồng nghĩa với noticeFree Dictionary for word usage
pay attention to đồng nghĩa với notice, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của take notice...
với từ điển Từ ...
pay attention take in ·
Trái nghĩa của take
notice. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của take no
notice of
Đồng nghĩa của take no risks Đồng ...
Đồng nghĩa của attentionNghĩa là gì: attention attention /ə'tenʃn/. danh từ. sự chú ý. to
pay attention to: chú ý tới; to attract attention: lôi cuốn sự chú ý. sự chăm sóc.
Đồng nghĩa của pay attentionCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của pay attention. ...
notice of toe the line watch one's step watch out watch ...
Đồng nghĩa của take notice ofCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của take
notice of.
Đồng nghĩa của paying attentionCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của paying attention.
attention Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesto cause someone to take
notice; to get someone's attention. • I called and ...
pay attention to trái nghĩa attention 동의어 từ
đồng nghĩa với pay attention.
Đồng nghĩa của stare at...
give attention look on
pay attention take into consideration take
notice of ·
Trái nghĩa của stare at. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của stardom
Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của pay heedchronicle discern distinguish eye perceive remark view
pay attention take
notice of write down. Động từ. comply obey behave keep respect adhere to do as told ...