pick holes in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐể nỗ lực tìm ra khuyết điểm hoặc khía cạnh tiêu cực trong điều
gì đó thông qua phân tích hoặc chỉ trích quá mức. Mỗi khi tui cho anh trai xem một trong những ...
Đồng nghĩa của pick holes in... holes Đồng nghĩa của pickiness Đồng nghĩa của picking Đồng nghĩa của pickings Đồng nghĩa của picking up on Đồng nghĩa của pickle
pick holes in là gì. An pick ...
pick over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasespick apart
pick at
pick holes in
pick off
pick on
pick one's teeth
pick ... English Vocalbulary.
pick over
la gi pick over
là gì pick over nghĩa
là gì. An ...
Đồng nghĩa của pickNghĩa
là gì:
pick pick /pik/. danh từ. sự chọn lọc, sự chọn lựa. người được ... to
pick holes in. (xem)
hole. to
pick somebody to pieces. (nghĩa bóng) đả kích
ai ...
pick a lock Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
pick a lock Thành ngữ, tục ngữ.
pick a lock ...
pick and choose
pick apart
pick at
pick holes in
pick off
pick on. English ...
Trái nghĩa của pickNghĩa
là gì:
pick pick /pik/. danh từ. sự chọn lọc, sự chọn lựa. người được ... to
pick holes in. (xem)
hole. to
pick somebody to pieces. (nghĩa bóng) đả kích
ai ...
pick at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐể gảy hoặc kéo một thứ
gì đó, đặc biệt
là bằng các ngón tay hoặc bằng cần ... peter out photo finish
pick a
hole in pick a lock
pick a pocket
pick a quarrel ...
pick a quarrel Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
pick a quarrel Thành ngữ, tục ngữ.
pick a ...
pick at
pick holes in
pick off
pick on
pick one's teeth
pick one's way. An
pick a ...
Trái nghĩa của holeNghĩa
là gì:
hole hole /'houl/. danh từ. lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan. lỗ ... to
pick holes in. tìm khuyết điểm, bới lông tìm vết. a round peg in a square ...
pick Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: cotton-picker cotton-picker /'kɔtn,pikə/. danh từ. người hái bông ...
pick sth to pieces. Idiom(s):
pick holes in something AND
pick something to ...