pick a lock Thành ngữ, tục ngữ
pick a lock|lock|pick|pick the lock
v. phr. To burglarize; open illegally; open a lock without the regular key. The robber got into the house by picking the lock. chọn khóa
Để mở khóa bằng cách thao tác với các công cụ bất phải chìa khóa. Sẽ rất tiện lợi khi có một người có thể chọn một khóa trong nhóm. Anh ấy vừa chọn ổ khóa trên di động của mình chỉ bằng một chiếc kẹp giấy .. Xem thêm: lock, aces aces a lock
để mở khóa mà bất cần dùng đến chìa khóa. Tên cướp cạy khóa bằng giũa móng tay. Kẻ trộm cạy khóa két sắt lấy trộm trước .. Xem thêm: cạy khóa, cạy khóa cạy khóa
mở ổ khóa bất cần chìa, dùng vật dụng như dây điện: Tôi bất thể tìm chìa khóa cửa trước của tôi. Tôi bất cho là bạn biết cách mở khóa, phải bất ?. Xem thêm: khóa, gắp. Xem thêm:
An pick a lock idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pick a lock, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pick a lock