piece of string nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
piece of string nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
How long is a piece of string Idiom, Proverb, slang phrases ...Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb How long is a
piece of string.
string Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ ...
Nghĩa là gì: 1-byte character
string 1-byte character
string.
Đồng nghĩa của bitNghĩa là gì:
bit bit /
bit/. danh từ. miếng (thức ăn...); mảnh mẫu. a dainty
bit: một miếng ngon; a
bit of wood: một mẫu gỗ; a
bit of string: một mẫu dây ...
have more than one string to fiddle Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Nghĩa là gì: fiddle fiddle /'fidl/. danh từ. (thông tục); buồm) khoan moan (hàng hải) cái chèn, cái chốt, cái chặn. (từ lóng) ngón lừa bịp; vố lừa bịp.
Đồng nghĩa của stringNghĩa là gì:
string string /striɳ/. danh từ. dây, băng, dải. thớ (thịt...); xơ (đậu...) dây đàn. the
strings: đàn dây; to touch the
strings: đánh đàn.
Đồng nghĩa của thinningNghĩa là gì: thinning thin /θin/. tính từ. mỏng, mảnh. a thin
sheet of paper: tờ giấy mỏng; a thin
piece of string: sợi dây mảnh.
Đồng nghĩa của thinNghĩa là gì: thin thin /θin/. tính từ. mỏng, mảnh. a thin
sheet of paper: tờ giấy mỏng; a thin
piece of string: sợi dây mảnh. gầy gò, mảnh dẻ, mảnh khảnh.
Đồng nghĩa của bitsNghĩa là gì: bits
bit /
bit/. danh từ. miếng (thức ăn...); mảnh mẫu. a dainty
bit: một miếng ngon; a
bit of wood: một mẫu gỗ; a
bit of string: một mẫu dây ...
how's tricks Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesHow's tricks?
nghĩa là gì. An how's tricks idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.