piles of work là gìFree Dictionary for word usage 
piles of work là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
pile out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesHe didn't go into his office for three days and his 
work kept 
piling up.他3天没去上班,工作积了一大堆。 Don't let your 
work pile up; never leave till tomorrow ...
pile on the pounds Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa 
là gì: compounds compound /'kɔmpaund/. danh từ. (hoá học) hợp chất. organic compound: hợp chất hữu cơ. (ngôn ngữ học) từ ghép.
pile the pounds on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ 
pile the pounds on. ... Nghĩa 
là gì: 1 to 1 relationship @1 to 1 relationship.
Đồng nghĩa của stackNghĩa 
là gì: stack stack /stæk/. danh từ. cây rơm, đụn rơm ... to have stacks of 
work: có nhiều việc. (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau.
Đồng nghĩa của stacksNghĩa 
là gì: stacks stack /stæk/. danh từ. cây rơm, đụn rơm ... to have stacks of 
work: có nhiều việc. (quân sự) cụm súng dựng chụm vào nhau.
Đồng nghĩa của make a killingaccumulate garner corral lay up make a 
pile ... avail better build relieve succour succor be good for do for one do the trick fill the bill make it 
work for ...
Đồng nghĩa của amountNghĩa 
là gì: amount amount /ə'maunt/. danh từ. số lượng, số nhiều. a considerable amount: một số lượng đáng kể; a large amount of 
work: rất nhiều việc.
Đồng nghĩa của fall into... way move in pass into 
pile in pop in rush in set foot in 
work in worm in ... into nghia 
la gi fell into a trap 
là gì fall into 
là gì disrepair 
là gì.
Đồng nghĩa của freightNghĩa 
là gì: freight freight /freit/. danh từ. việc chuyên chở hàng bằng đường thuỷ; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) việc chuyên chở hàng hoá (cả bằng đường bộ).