Dictionary plan out là gì

Loading results
plan out là gì
Free Dictionary for word usage plan out là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của plan out
... của plantable Trái nghĩa của Plantae plan out là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của plan out ...
Đồng nghĩa của plan out
... của plantable Đồng nghĩa của Plantae plan out là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của plan out ...
count out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
To leave (someone) out of a plan; not expect (someone) to share in an ... Để loại trừ ai đó khỏi một cái đó, thường theo yêu cầu của riêng họ.
Đồng nghĩa của plan
Nghĩa là gì: plan plan /plæn/ ... the plan of building: sơ đồ một toà nhà ... a plan of campaign: kế hoạch tác chiến; to upset someone's plan: làm đảo lộn ...
Đồng nghĩa của plans
Nghĩa là gì: plans plan /plæn/ ... the plan of building: sơ đồ một toà nhà ... a plan of campaign: kế hoạch tác chiến; to upset someone's plan: làm đảo lộn ...
Trái nghĩa của plan
Nghĩa là gì: plan plan /plæn/ ... the plan of building: sơ đồ một toà nhà ... a plan of campaign: kế hoạch tác chiến; to upset someone's plan: làm đảo lộn ...
Đồng nghĩa của arrange
Nghĩa là gì: arrange arrange /ə'reindʤ/. ngoại động từ. sắp xếp, sắp đặt, sửa soạn. arrange in alphabetical order: sắp xếp theo thứ tự abc; to arrange a ...
Trái nghĩa của plant
Nghĩa là gì: plant plant /plɑ:nt/. danh từ. thực vật, cây (nhỏ). sự mọc. in plant: đang mọc lên; to lose plant: chết lụi; to miss plant: không nẩy mầm được.
count out Idiom, Proverb, slang phrases
The old lady counted out fifteen penceand passed it to the salesgirl.那老太太慢吞吞地数了15便士给女店员。 2.exclude 排除. You can count me out of your plan
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock