Dictionary positive trai nghia

Loading results
Trái nghĩa của positive
Nghĩa là gì: positive positive /'pɔzətiv/. tính từ. xác thực, rõ ràng. a positive proof: một chứng cớ rõ ràng. quả quyết, khẳng định, chắc chắn.
Trái nghĩa của positives
Nghĩa là gì: positives positive /'pɔzətiv/. tính từ. xác thực, rõ ràng. a positive proof: một chứng cớ rõ ràng. quả quyết, khẳng định, chắc chắn.
Đồng nghĩa của positive
xác thực, rõ ràng. a positive proof: một chứng cớ rõ ràng ; quả quyết, khẳng định, chắc chắn. to be positive about something: quả quyết về một cái gì; a positive ...
Trái nghĩa của good
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của good.
Trái nghĩa của for good
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của for good.
Đồng nghĩa của good
very good!: rất tốt!, rất hay!, tuyệt · a good friend: một người bạn tốt · good men and true: những người tốt bụng và chân thật · good conduct: hạnh kiểm tốt · a ...
Trái nghĩa của negative
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của ... Nghĩa là gì: negative negative /'negətiv/ ... approval positive ...
Trái nghĩa của virgin
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Trái nghĩa của Antonyms for positive Trái nghĩa của Antonyms for original Trái ...
Trái nghĩa của regarding
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa ... Trái nghĩa của Antonyms for gentle Trái nghĩa của Antonyms for positive ...
Đồng nghĩa của positive thinking
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của positive thinking.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock