to give a negative answers: trả lời từ chối, trả lời không
negative sentence: câu phủ định
negative criticism: sự phê bình tiêu cực
negative evidence: chứng cớ tiêu cực
(điện học), (toán học); (nhiếp ảnh) âm
negative pole: cực âm
negative sign: dấu âm
negative proof: bản âm
danh từ
lời từ chối, lời cự tuyệt
the answers is in the negative: câu trả lời là "không"
quyền phủ định, quyền phủ nhận, quyền phủ quyết
tính tiêu cực
he is a bundle of negatives: nó mang nặng tính tiêu cực
(toán học) số âm
(điện học) cực âm
(nhiếp ảnh) bản âm
(ngôn ngữ học) từ phủ định
ngoại động từ
phủ nhận; phủ định, cự tuyệt, bác bỏ
experiments negatived that theory: thực nghiệm đã bác bỏ thuyết đó
phản đối, chống lại (lời phát biểu)
làm thành vô hiệu
Some examples of word usage: negative
1. She always has a negative attitude towards new challenges.
- Cô ấy luôn có thái độ tiêu cực đối với những thách thức mới.
2. The feedback on the project was mostly negative.
- Phản hồi về dự án đó chủ yếu là tiêu cực.
3. I try not to let negative thoughts control my emotions.
- Tôi cố gắng không để những suy nghĩ tiêu cực chi phối tình cảm của mình.
4. The news about the company's financial losses had a negative impact on the stock market.
- Tin tức về các tổn thất tài chính của công ty đã gây ảnh hưởng tiêu cực đến thị trường chứng khoán.
5. It's important to eliminate negative influences from your life in order to be happy.
- Quan trọng là loại bỏ những ảnh hưởng tiêu cực khỏi cuộc sống của bạn để trở nên hạnh phúc.
6. The negative comments on social media can be hurtful.
- Những bình luận tiêu cực trên mạng xã hội có thể làm tổn thương.
An negative antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with negative, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của negative