Dictionary precisely đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của precisely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của precisely.
Đồng nghĩa của precise
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của precise.
Đồng nghĩa của accurately
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của accurately.
Trái nghĩa của precisely
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của precisely.
Đồng nghĩa của precision
... đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của precision. ... English Vocalbulary. Đồng nghĩa của précised Đồng nghĩa của precisely Đồng nghĩa của preciseness ...
Trái nghĩa của precise
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của precise.
Đồng nghĩa của explicitly
Đồng nghĩa của explicitly. Phó từ. accurately candidly categorically certainly clearly correctly definitely ...
từ trái nghĩa của từ exactly
exactly accurately clearly definitely precisely ... Trái nghĩa của relatively. Nghĩa là gì: relatively relatively /'relətivli/. phó từ. có liên quan, có quan hệ ...
Trái nghĩa của precision
... đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của precision. ... English Vocalbulary. Trái nghĩa của précised Trái nghĩa của precisely Trái nghĩa của preciseness ...
Đồng nghĩa của sure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của sure.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock