Dictionary từ trái nghĩa của từ exactly

Loading results
Trái nghĩa của exactly
Nghĩa là gì: exactly exactly /ig'zæktli/. phó từ. chính xác, đúng đắn. đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời) ...
từ trái nghĩa của từ exactly
Free Dictionary for word usage từ trái nghĩa của từ exactly, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của exactly
Nghĩa là gì: exactly exactly /ig'zæktli/. phó từ. chính xác, đúng đắn. đúng như thế, đúng như vậy (dùng trong câu trả lời) ...
Trái nghĩa của precisely
Nghĩa là gì: precisely precisely /pri'saisli/. phó từ. đúng, chính xác. đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...) ...
Đồng nghĩa của precisely
Nghĩa là gì: precisely precisely /pri'saisli/. phó từ. đúng, chính xác. đúng thế, hoàn toàn đúng (dùng trong câu trả lời tán tỉnh...) ...
Trái nghĩa của precise
Nghĩa là gì: precise precise /pri'sais/. tính từ. đúng, chính xác. at the precise moment: vào đúng lúc. tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...) ...
Trái nghĩa của approximately
Trái nghĩa của approximately. Phó từ. exactly accurately clearly definitely precisely ...
Trái nghĩa của relatively
Nghĩa là gì: relatively relatively /'relətivli/. phó từ. có liên quan, có quan hệ với. tương đối. to be relatively happy: tương đối sung sướng ...
Trái nghĩa của more or less
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Trái nghĩa của Antonyms for vocalize Trái nghĩa của Antonyms for exactly Trái nghĩa ...
Đồng nghĩa của precise
Nghĩa là gì: precise precise /pri'sais/. tính từ. đúng, chính xác. at the precise moment: vào đúng lúc. tỉ mỉ, kỹ tính, nghiêm ngặt, câu nệ (người...) ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock