English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của well Từ trái nghĩa của kind of Từ trái nghĩa của prefer Từ trái nghĩa của sheer Từ trái nghĩa của instead Từ trái nghĩa của about Từ trái nghĩa của say Từ trái nghĩa của approximate Từ trái nghĩa của right Từ trái nghĩa của exactly Từ trái nghĩa của essentially Từ trái nghĩa của generally Từ trái nghĩa của most Từ trái nghĩa của moderately Từ trái nghĩa của or Từ trái nghĩa của fairly Từ trái nghĩa của thoroughly Từ trái nghĩa của perfectly Từ trái nghĩa của considerably Từ trái nghĩa của some Từ trái nghĩa của utterly Từ trái nghĩa của slightly Từ trái nghĩa của fully Từ trái nghĩa của completely Từ trái nghĩa của extremely Từ trái nghĩa của wholly Từ trái nghĩa của altogether Từ trái nghĩa của entirely Từ trái nghĩa của purely Từ trái nghĩa của on the other hand Từ trái nghĩa của totally Từ trái nghĩa của seriously Từ trái nghĩa của quasi Từ trái nghĩa của partially Từ trái nghĩa của intensively Từ trái nghĩa của round Từ trái nghĩa của half Từ trái nghĩa của all Từ trái nghĩa của somewhat Từ trái nghĩa của just Từ trái nghĩa của merely Từ trái nghĩa của enough Từ trái nghĩa của nigh Từ trái nghĩa của narrowly Từ trái nghĩa của practically Từ trái nghĩa của inadequately " relative relationship" bằng tiếng anh từ trái nghĩa với relatively từ đồng nghĩa của relatively Relatively dong nghia đồng nghĩa relatively đ�ng nghia relatively từ đ�̀ng nghĩa relatively từ đồng nghĩa với relatively
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock