punch the clock có nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
punch the clock có nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của punch the clock... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của punch the clock. ... nghĩa của punctate Đồng nghĩa của punctation
punch the clock có nghĩa là gì.
clock and region là gì - Synonym of animatingAlso, clock out, end work, as in Please wait for me; I forgot to clock out. ... Free Dictionary for word usage
punch the clock có nghĩa là gì, Synonym, Antonym, ...
Đồng nghĩa của appear - Synonym of bravoNghĩa là gì: appear appear /ə'piə/. nội động từ ... hình như,
có vẻ. there appears to be a mistake: hình như
có ...
punch in
punch the clock ring in roll in time in ...
Đồng nghĩa của work - Synonym of overwhelmingNghĩa là gì: work work /wə:k/. danh từ. sự làm việc ... tiến hành, tiến triển;
có kết quả,
có hiệu lực. his ...
punch a
clock take on. Động từ. perform effect ...
Đồng nghĩa của attend - Synonym of overhastyNghĩa là gì: attend attend /ə'tend/. ngoại động từ. dự,
có mặt ...
punch in
punch the clock ring in sit in on time ... Đồng
nghĩa của attar of roses Đồng
nghĩa của ...
Trái nghĩa của idleNghĩa là gì: idle idle /'aidl/. tính từ. ngồi rồi ... không
có công ăn việc làm, thất nghiệp. idle ... Động từ. have a stab fag have vibes looking at
punch a
clock ...
beat the heat Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: amphitheatre amphitheatre /'æmfi ...
clock beat the crap out of (someone) beat the daylights ...
punch beat to the
punch/draw. English Vocalbulary.
beat the living daylights out of someone Thành ngữ, tục ngữNghĩa là gì: someone someone /'sʌmwʌn/. đại từ. một người nào đó,
có người ((cũng) somebody) ... do something before others He beat me to the
punch and arrived at ...
against the clock Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. against the
clock ... against time|against|against the
clock|
clock|time ... Việc sử dụng theo
nghĩa bóng của nó
có từ giữa những ...