Đồng nghĩa của put an end to... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của put an end to. ... của put a shine on Đồng nghĩa của put aside
put an end to nghĩa là gì.
put an end to nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
put an end to nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
put a stop to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesHanson's motel business. When the horse broke his leg, the farmer
put an end to him. dừng lại ở (điều
gì đó). Để dừng lại, chấm ...
từ điển đặt dấu chấm hết cho nghĩa là gìcủa
put a stop to
putting aside dong
nghia put aside
là gì tư dong
nghia ... ... ... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
put an end to. .
Đồng nghĩa của endNghĩa là gì:
end end /
end/. danh từ. giới hạn. đầu, đầu mút (dây...); đuôi; đáy (thùng...) đoạn cuối. mẩu thừa, mẩu còn lại. candle ends: mẩu nến.
Trái nghĩa của put end toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
put end to.
Đồng nghĩa của put a stop to... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
put a stop to. ...
put a stop to
nghĩa là gì put a stop to sth
là gì put a stop to
là gì.
put a stop to Idiom, Proverb, slang phrasesTo make (something)
end; stop;
end. The farmer built an electric fence around his field to
put an end to trespassing. The principal said that running in the ...
Đồng nghĩa của put down to... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
put down to. ... on Đồng
nghĩa của
put end to Đồng
nghĩa của
put faith in
put down to
là gì.
Trái nghĩa của put aside... với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
put aside. ...
putting aside dong
nghia put aside
là gì tư dong
nghia cua setting aside.