Đồng nghĩa của put into forceCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
put into force.
put into force là gìFree Dictionary for word usage
put into force là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
put into effect Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesput into effect Thành ngữ, tục ngữ · đưa (một cái
gì đó) có hiệu lực · đưa một cái
gì đó vào hiệu lực.
Đồng nghĩa của put into effectCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
put into effect.
Đồng nghĩa của put into... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
put into. ... của
put into force put into là gì put into nghia la
gi nghĩa của
put into.
Đồng nghĩa của put in force... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
put in
force. ...
into law make laws
put through railroad through vote favorably vote in ...
Đồng nghĩa của come into forceCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của come
into force.
put (something) into use Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...It has never made a profit. an offer I couldn't refuse. an offer that contains a threat or
force, a request that is a ...
effect Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbring
into effect. cause sth.to operate使生效;实现. The workers of this factory have
put many new measures for health protection
into effect.
Đồng nghĩa của bring into play... nghĩa của
put into effect Đồng nghĩa của take advantage of somebody Đồng nghĩa của resort to Đồng nghĩa của live out bring (something)
into play
là gì ...