Dictionary rather than đồng nghĩa

Loading results
Từ đồng nghĩa của rather than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của rather than.
Từ đồng nghĩa của rather - Synonym of impulsive
Từ đồng nghĩa của rather ; Phó từ. somewhat to a certain extent ; Phó từ. very noticeably ; Phó từ. sooner preferably ; Conjunction. contrary to or rather ; Tính từ.
Từ trái nghĩa của rather than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của rather than.
Từ đồng nghĩa của instead of - Synonym of brave
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của instead of.
Từ đồng nghĩa của instead
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của instead.
Từ trái nghĩa của rather
thà... hơn, thích... hơn. we would rather die than be salves: chúng ta thà chết còn hơn làm nô lệ ; đúng hơn, hơn là. we got home late last night, or rather ...
Từ đồng nghĩa của no later than
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của no later than. ... rather than Từ đồng nghĩa của in the presence of Từ đồng ...
Từ đồng nghĩa của in place of
... rather than. Preposition. instead of rather than as opposed to in preference to. Preposition. after as beneficial to concerning conducive to during for the sake ...
Từ đồng nghĩa của rathering
... nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa ... Từ gần nghĩa. ratherish rathers rather than rathole ratholes rathskeller rathered rather ratfishes ratfish ...
Từ đồng nghĩa của alternative
Phó từ. alternately instead in preference as a substitute in lieu rather than on second thought in place of · Từ trái nghĩa của alternative · alternative Thành ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock