Từ trái nghĩa của recognizeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
recognize.
Từ trái nghĩa của recogniseto
recognize an old acquaintance: nhận ra một người quen cũ · to
recognize someone by his walk: trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được.
Từ trái nghĩa của recognizablerecognizably recognizance
recognize recognized recognizes
recognize the value of recognitions recognition recognises
recognised recognise recognisance. 12 ...
Từ đồng nghĩa của recognizeTừ
trái nghĩa của
recognize ·
recognize Thành ngữ, tục ngữ · English Vocalbulary · Học thêm.
Từ đồng nghĩa của recogniseto
recognize an old acquaintance: nhận ra một người quen cũ · to
recognize someone by his walk: trông dáng đi của một người nào mà nhận ra được.
Từ trái nghĩa của widelyNghĩa là gì: widely widely /'waidli/. phó từ. nhiều, xa. widely separated: cách xa nhau nhiều; to differ widely in opinions: ý kiến khác nhau nhiều.
Từ đồng nghĩa của accredited...
recognised recognized endorsed certified approved officially
recognized authorised authorized vouched for · Từ
trái nghĩa của accredited · accredited Thành ngữ ...
Từ trái nghĩa của well knownCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của well known.
Từ trái nghĩa của widenCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của widen.
Từ trái nghĩa của discountedĐộng từ. grew increased attended raised
recognized ; Động từ. accepted ; Động từ. regarded remembered respected believed commended complimented praised trusted ...