sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)
tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu
sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)
to tkae a story at a due discount: nghe câu chuyện có trừ hao đúng mức
at a discount
hạ giá, giảm giá; không được chuộng
ngoại động từ
thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định)
giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt)
bản hạ giá; dạm bán hạ giá
trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...)
không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của
sớm làm mất tác dụng (một tin tức...)
such an unfortunate eventuality had been discounted
trường hợp không may đó đã được dự tính trước
Some examples of word usage: discounted
1. The store is offering a discounted price on all winter coats.
Cửa hàng đang áp dụng giá giảm cho tất cả các áo khoác mùa đông.
2. I was able to buy a discounted ticket to the concert through a special promotion.
Tôi đã mua được vé giảm giá cho buổi hòa nhạc thông qua chương trình khuyến mãi đặc biệt.
3. The hotel offers discounted rates for guests who stay for more than three nights.
Khách sạn cung cấp giá ưu đãi cho khách hàng ở lại hơn ba đêm.
4. We were able to purchase discounted furniture during the end-of-season sale.
Chúng tôi đã mua được đồ nội thất giảm giá trong chương trình giảm giá cuối mùa.
5. The airline is offering discounted fares for flights booked in advance.
Hãng hàng không đang cung cấp giá vé giảm giá cho các chuyến bay được đặt trước.
6. Students can get a discounted rate on their gym membership with a valid student ID.
Sinh viên có thể được giảm giá cho việc đăng ký thẻ tập thể dục với thẻ học sinh hợp lệ.
An discounted antonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with discounted, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ trái nghĩa của discounted