Đồng nghĩa của rejectedkhông nhanh, không chấp thuận, bác bỏ · loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh) · từ chối không tiếp (ai) · mửa, nôn ra ...
Đồng nghĩa của rejectCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
reject.
Trái nghĩa của rejectCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
reject.
Đồng nghĩa của deniedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
denied.
Đồng nghĩa của refusedNghĩa là gì:
refused refuse /ri'fju:z/. động từ. từ chối, khước từ, cự tuyệt. to someone's help: không nhận sự giúp đỡ của ai; to
refuse to do something: từ ...
Đồng nghĩa của turned downCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
turned down.
Trái nghĩa của rejectedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
rejected.
Trái nghĩa của rejectsCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
rejects.
Đồng nghĩa của rejecterTừ gần nghĩa.
rejecting rejection rejections rejection slip
rejection slips
rejects rejected rejectamenta
reject rejails rejailing rejailed ·
Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của unwantedTính từ. undesired
rejected unsought ·
Trái nghĩa của unwanted · unwanted Thành ngữ, tục ngữ. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của unvocal
Đồng nghĩa của ...