resonate with là gìFree Dictionary for word usage
resonate with là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của resonatorNghĩa
là gì: resonator resonator /'rezəneitə/ ... Đồng nghĩa của resonance Đồng nghĩa của
resonant Đồng nghĩa của resonantly Đồng nghĩa của
resonant with ...
Đồng nghĩa của resonantlyNghĩa
là gì: resonantly resonantly. phó từ. vang dội; vang rền; vang vọng (về âm thanh). vang, âm vang (nhất
là do rung; về một căn phòng ).
resolvents Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: resolvents resolvent /ri'zɔlvənt/. tính từ. (y học) tiêu độc (thuốc). danh từ. (y học) thuốc tiêu độc. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của echoNghĩa
là gì: echo echo /'ekou/. danh từ, số nhiều echoes. tiếng dội, tiếng vang. to cheer someone to the echo: vỗ tay vang dậy hoan hô ai.
Đồng nghĩa của soundNghĩa
là gì: sound sound /saund/. tính từ. khoẻ mạnh, tráng kiện, lành mạnh. a sound body: một thân thể tráng kiện; a sound mind: một trí óc lành mạnh.
Đồng nghĩa của reflectNghĩa
là gì: reflect reflect /ri'flekt/. ngoại động từ. phản chiếu, phản xạ, dội lại. to reflect light: phản chiếu ánh sáng; to reflect sound: dội lại âm ...
Đồng nghĩa của singNghĩa
là gì: sing sing /siɳ/. ngoại động từ sang, sung. hát, ca hát. to sing a song: hát một bài hát; to sing someone to sleep: hát ru ngủ ai.
Đồng nghĩa của ring out... chime clang bell bong crack crash knell
resonate resound reverberate ring ... của rings phony Đồng nghĩa của rings untrue arti ring out ring out
là gì.
Đồng nghĩa của ringNghĩa
là gì: ring ring /riɳ/. danh từ. cái nhẫn. cái đai (thùng...) vòng tròn. to dance in a ring: nhảy vòng tròn. (thể dục,thể thao) vũ đài.