ride or die Thành ngữ, Tục ngữ, cụm từ tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữTừ điển các từ tương tự, Từ ngữ khác nhau, Từ đồng nghĩa, Thành ngữ cho Thành ngữ, Tục ngữ
ride or die .
go while the going is good Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng ...Nghĩa
là gì : Tiền xấu đuổi việc tốt Tiền xấu đuổi việc tốt ... làm tốt, làm tốt, làm tốt Tôi đã xem bạn
cưỡi con ngựa đó - bạn đã làm rất tốt!
đừng và nói (rằng) chúng ta đã làm Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng...Nghĩa
là gì : autodidact autodidact /'ɔ:toudidækt/ ... đã làm tốt. làm tốt lắm, làm tốt lắm, làm tốt lắm Tôi đã xem bạn
cưỡi con ngựa đó - bạn đã làm rất tốt!
Đồng nghĩa của go away - Thành ngữ Tục ngữĐồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì , Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì : cút đi cút đi. đi nơi khác; đi khỏi, ra đi, rời (nơi nào) ...
Đồng nghĩa của mùa thu - Thành ngữ Châm ngônNghĩa
là gì : fall fall /fɔ:l/. danh từ. sự rơi, sự ngã; lá rụng xuống (lá); sự thả xuống; de down. sự sụp đổ, sự suy sụp (của một đế quốc.
Đồng nghĩa của run on - Thành ngữ Châm ngônNghĩa
là gì : run on run on. continue running running next. continue không liên tục. trôi đi (thời gian). nói lem lém, nói luôn chê. Dẫn dây vào với nhau (chữ viết).
hay nhất là kẻ thù của chữ tốt Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng...Nghĩa
là gì : Tiền xấu đuổi việc tốt Tiền xấu đuổi việc tốt ... làm tốt, làm tốt, làm tốt Tôi đã xem bạn
cưỡi con ngựa đó - bạn đã làm rất tốt!
Đồng nghĩa của stick to... to hold keep to exist go on linger live live on persist remain
ride out stay ... hold out keep on never say
die perdure run on stay on wear on wear well ...
Đồng nghĩa của doNghĩa
là gì: do do /du:, du/. ngoại động từ did, done. làm, thực hiện. to do one's duty: làm nhiệm vụ, thực hiện nhiệm vụ; to do one's best: làm hết sức ...
let (something) pass Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì : la bàn vô tuyến tự động la bàn vô tuyến tự động. (Tech)
la bàn vô tuyến tự động ...
die , pass on Bà nội mất năm 1974. Bà thọ 92 tuổi.