rock on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesrock on nghĩa là gì
rock on là gì. An rock on idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It ...
Let's rock and roll! Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesXem thêm: và, rock. Xem thêm: English Vocalbulary. let's
rock là gì. An Let's rock and roll! idiom dictionary is a great resource for writers, students, and ...
Đồng nghĩa của RockNghĩa
là gì:
rock rock /rɔk/. danh từ. đá. as firm as a
rock: vững như bàn thạch. ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền.
hit rock bottom Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐây
là thời (gian) điểm tốt để mua nhà. Giá vừa chạm đáy ở hầu hết các khu vực. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng một cái
gì đó ở dưới đáy đá. Tinh ...
Dictionary let s rock là gìFree Dictionary for word usage let s
rock là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
live under a rock Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: bed-
rock bed-
rock /'bed'rɔk/. danh từ. nền đá; đá gốc, đá móng. nền tảng. to get down to bed-
rock. tìm hiểu đến ...
Dictionary hit rock bottom nghĩa là gìDictionary hit
rock bottom nghĩa
là gì ... Đây
là thời (gian) điểm tốt để mua nhà. Giá vừa chạm đáy ở hầu hết các khu vực. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng một cái ...
Đồng nghĩa của crackNghĩa
là gì: crack crack /kræk/. tính từ. (thông tục) cừ, xuất sắc. a crack oar: tay chèo cừ; a crack shot: tay súng giỏi; crack unit: đơn vị xuất sắc, ...
Synonym of drop...
rock a predetermined hiding place for the deposit and distribution of illicit ...
là gì sinonim dari drop antonim dari drop. An drop synonym dictionary is a ...