Đồng nghĩa của run lowCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
run low. ...
low nghĩa là gì run low on stock
nghĩa là gì run low là gì. An ...
run low Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesrun low nghĩa là gì run low on stock nghĩa là gì run low là gì. An run low idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...
Đồng nghĩa của lowNghĩa là gì:
low low /lou/. danh từ. tiếng rống (trâu bò). động từ. rống (trâu ... Tính từ. depleted at a
low level down
run-down in short supply dwindling ...
crash down là gìIdiom(s): bring sth crashing down (around one) ... Bob's
low grade in English brought everything crashing down. ...
Nghĩa là gì:
run into
run into. chạy vào trong ...
dead easy là gìNghĩa là gì: sitting duck sitting duck /'sitiɳ'dʌk/. danh từ. (thông tục) ... over and out
là gì.
run low Idiom, Proverb, slang phrases a performance that ...
run like clockwork Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ......
low run of luck
run of play
run of the mill
run off
run off at the mouth
run off ... English Vocalbulary.
run like clockwork
nghĩa là gì. An
run like clockwork ...
Đồng nghĩa của ease off...
run down
run low run out wear away. Động từ. decline die out fall away fall back ...
nghĩa của ease up Đồng
nghĩa của ease up on ease off
là gì. An ease off ...
Đồng nghĩa của retrogradeNghĩa là gì: retrograde retrograde /'retrougreid/. tính từ+ (retrogressive) ...
run low recede going bad flow back dilapidate start back give back ease off ...
Đồng nghĩa của running in the familyNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
running in the family. Tính từ ...
nghĩa của
running low Đồng
nghĩa của
running off Đồng
nghĩa của
running on. An ...
Đồng nghĩa của fade awayNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của fade away. Động từ. disappear ...
run down
run low run out wear away. Động từ. waste away shrivel atrophy shrink ...