Dictionary secure trái nghia

Loading results
Trái nghĩa của secure
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của secure.
Dictionary trái nghĩa với secure
▷ a secure knot 튼튼히 맨 매듭 ▷ a secure foundation 단단한 토대 b <신념 ... trai nghia vi secure secure trái nghia trái nghĩa secure Từ trái nghĩa với secure ...
Đồng nghĩa của secure - Synonym of consenting
chắc chắn, bảo đảm. to be secure of victory: chắc chắn thắng; a secure future ; an toàn, kiên cố, vững chắc, chắc. a secure retreat: nơi trốn tránh an toàn; a ...
Đồng nghĩa của secured
Trái nghĩa của secured · secured Thành ngữ, tục ngữ · English Vocalbulary · Học thêm.
Trái nghĩa của securities
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của securities.
Trái nghĩa của insecure
Trái nghĩa của insecure. Tính từ. confident. Tính từ. secure. Tính từ. steady firm stable strong unshaky certain guarded protected safe sound sure. Tính từ. at ...
Trái nghĩa của the safety
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của the safety.
Trái nghĩa của privacy
to secure privacy: đảm bảo bí mật. Trái nghĩa của privacy. Danh từ. company. Danh từ. disclosure. Danh từ. togetherness publicity publicness sociableness · Đồng ...
Trái nghĩa của login
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của login.
Trái nghĩa của stress free
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của stress free.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock