Đồng nghĩa của sophisticatedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của
sophisticated.
Trái nghĩa của sophisticatedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Trái nghĩa của
sophisticated.
Contrario di sophisticated... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di
sophisticated. ...
đồng nghĩa với từ nào Trái nghĩa sosphiticated
sophisticated cung nghia voi ...
Synonym of sophisticated... Different wording, Synonyms, Idioms for Synonym of
sophisticated. ...
đồng nghĩa với từ nào Trái nghĩa sosphiticated
sophisticated cung nghia voi
tu nao ...
Sinonim dari sophisticated... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
sophisticated. ...
đồng nghĩa với từ nào Trái nghĩa sosphiticated
sophisticated cung nghia voi ...
Antonim dari sophisticated... sophistication Antonim dari sophistication artlessness sophisticated 反対語 sophisticated反义词 sophisticate 反义词
sophisticated đồng nghĩa với từ nào ...
의 반의어 sophisticated유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어
sophisticated. ...
sophisticated đồng nghĩa với từ nào Trái nghĩa sosphiticated
sophisticated cung nghia ...
Антонимом sophisticatedsophisticated novel - роман для избранных; роман, рассчитанный на ...
đồng nghĩa với từ nào Trái nghĩa sosphiticated
sophisticated cung nghia voi
tu nao ...
の反対語 sophisticated類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の反対語
sophisticated. ...
đồng nghĩa với từ nào Trái nghĩa sosphiticated
sophisticated cung nghia voi
tu ...
Đồng nghĩa của advancedCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của advanced.