Từ trái nghĩa của starvingCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
starving.
Từ trái nghĩa của starvedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của
starved.
từ trái nghĩa với starvingFree Dictionary for word usage từ
trái nghĩa với
starving, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Từ trái nghĩa của starvationCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ
trái nghĩa của starvation.
Từ đồng nghĩa của starving - Synonym of loyalTừ
trái nghĩa của
starving ·
starving Thành ngữ, tục ngữ · English Vocalbulary · Học thêm.
từ trái nghĩa với hungry - Synonym of loyal... de stash away
starving nghĩa đồng và trái
Starving = với từ nào
starving đồng nghĩa với từ nào tu
trai nghia starving từ
trái nghĩa với
starving nghia.
反义词starvingstarve nghia starve starve nghia la gi tu đong nghia
starving nghia
starving starving tu dong nghĩa
starving trái nghĩa. An
starving antonym dictionary is a ...
Từ đồng nghĩa của starve2. The poor children in the village are
starving. Những đứa trẻ nghèo ở làng đang đói. 3. She refused to eat the food because she wanted to starve herself. Cô ...
Bedeutung von starvingstarve nghia starve starve nghia la gi tu đong nghia starving nghia starving starving tu dong nghĩa
starving trái nghĩa. An starving meaning dictionary is a ...
Từ trái nghĩa của disappearingSome examples of word usage: disappearing · 1. The sun was disappearing behind the mountains, casting a beautiful orange glow across the sky. · 2. The magician ...