English Vocalbulary

Từ trái nghĩa của decay Từ trái nghĩa của trivial Từ trái nghĩa của failing Từ trái nghĩa của cancel Từ trái nghĩa của fleeting Từ trái nghĩa của murder Từ trái nghĩa của mortal Từ trái nghĩa của death Từ trái nghĩa của kill Từ trái nghĩa của spoilage Từ trái nghĩa của low Từ trái nghĩa của free Từ trái nghĩa của putrescence Từ trái nghĩa của putrefaction Từ trái nghĩa của putridness Từ trái nghĩa của decrease Từ trái nghĩa của sour Từ trái nghĩa của rotten Từ trái nghĩa của passing Từ trái nghĩa của obliterate Từ trái nghĩa của disappearance Từ trái nghĩa của eradicate Từ trái nghĩa của strange Từ trái nghĩa của down Từ trái nghĩa của decline Từ trái nghĩa của erroneous Từ trái nghĩa của rank Từ trái nghĩa của deceptive Từ trái nghĩa của sick Từ trái nghĩa của remote Từ trái nghĩa của decadent Từ trái nghĩa của momentary Từ trái nghĩa của elusive Từ trái nghĩa của slight Từ trái nghĩa của imperceptible Từ trái nghĩa của out Từ trái nghĩa của contraction Từ trái nghĩa của ephemeral Từ trái nghĩa của demise Từ trái nghĩa của temporal Từ trái nghĩa của starving Từ trái nghĩa của inappropriate Từ trái nghĩa của inaccurate Từ trái nghĩa của ebb Từ trái nghĩa của transient Từ trái nghĩa của knock off Từ trái nghĩa của fly by night Từ trái nghĩa của doomed Từ trái nghĩa của recessive Từ trái nghĩa của expiration Từ trái nghĩa của exposed Từ trái nghĩa của negligible Từ trái nghĩa của scarce Từ trái nghĩa của dissipation Từ trái nghĩa của short lived Từ trái nghĩa của sluggish Từ trái nghĩa của imponderable Từ trái nghĩa của evaporation Từ trái nghĩa của intangible Từ trái nghĩa của temporary Từ trái nghĩa của bald Từ trái nghĩa của fugitive Từ trái nghĩa của outside Từ trái nghĩa của relapse Từ trái nghĩa của flagging Từ trái nghĩa của retrograde Từ trái nghĩa của malodorous Từ trái nghĩa của transitory Từ trái nghĩa của rancid Từ trái nghĩa của flight Từ trái nghĩa của slow Từ trái nghĩa của noncompliant Từ trái nghĩa của bad Từ trái nghĩa của effete Từ trái nghĩa của thumbs down Từ trái nghĩa của fallacious Từ trái nghĩa của elderly Từ trái nghĩa của moribund Từ trái nghĩa của mortality Từ trái nghĩa của wide Từ trái nghĩa của discolor Từ trái nghĩa của at death's door Từ trái nghĩa của putrid Từ trái nghĩa của hairless Từ trái nghĩa của done for Từ trái nghĩa của poisoned Từ trái nghĩa của falling Từ trái nghĩa của endangered Từ trái nghĩa của astray Từ trái nghĩa của deteriorating Từ trái nghĩa của ripe Từ trái nghĩa của retrogressive Từ trái nghĩa của short term Từ trái nghĩa của diminishing Từ trái nghĩa của off line Từ trái nghĩa của worsening Từ trái nghĩa của shrinking Từ trái nghĩa của closing Từ trái nghĩa của over Từ trái nghĩa của decreasing Từ trái nghĩa của reeking Từ trái nghĩa của reversing Từ trái nghĩa của pro tem Từ trái nghĩa của red light Từ trái nghĩa của attenuation Từ trái nghĩa của vaporous Từ trái nghĩa của protected Từ trái nghĩa của in extremis Từ trái nghĩa của descending Từ trái nghĩa của below par Từ trái nghĩa của decomposing Từ trái nghĩa của fatality Từ trái nghĩa của desperate Từ trái nghĩa của recessionary Từ trái nghĩa của bursting Từ trái nghĩa của moonstruck Từ trái nghĩa của balding Từ trái nghĩa của inappreciable Từ trái nghĩa của impermanent Từ trái nghĩa của dwindling Từ trái nghĩa của at risk Từ trái nghĩa của decease Từ trái nghĩa của descendent Từ trái nghĩa của thin on top Từ trái nghĩa của addled Từ trái nghĩa của weakened Từ trái nghĩa của evanescence Từ trái nghĩa của itching đồng nghĩa với disappearing disappear có từ đồng nghĩa là gì
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock