Some examples of word usage: failing
1. The student is failing his math class because he doesn't study enough.
Học sinh đó đang trượt môn toán vì anh ấy không học đủ.
2. The company is failing to meet its sales targets this quarter.
Công ty đang không đạt được mục tiêu doanh số trong quý này.
3. Despite his best efforts, he kept failing to impress his boss.
Dù cố gắng hết sức, anh ấy vẫn không thể gây ấn tượng với sếp.
4. Failing to follow the instructions could result in serious consequences.
Nếu không tuân theo hướng dẫn, có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.
5. She felt like she was failing at her new job, but she didn't give up.
Cô ấy cảm thấy như mình đang thất bại ở công việc mới, nhưng cô ấy không từ bỏ.
6. Failing to communicate effectively can lead to misunderstandings and conflicts.
Việc không giao tiếp hiệu quả có thể dẫn đến hiểu lầm và xung đột.