Some examples of word usage: contraction
1. During labor, a woman may experience contractions as her body prepares for childbirth.
Trong quá trình sinh, một phụ nữ có thể trải qua sự co bóp khi cơ thể chuẩn bị cho việc sinh con.
2. The muscle contraction was so intense that it caused him to scream in pain.
Sự co bóp cơ bắp quá mạnh mà khiến anh ta gào lên trong cơn đau.
3. The company decided to cut costs by implementing a hiring freeze and salary contractions.
Công ty quyết định cắt giảm chi phí bằng cách áp dụng lệnh đóng cửa tuyển dụng và co bóp lương.
4. The contraction of the economy has led to widespread unemployment.
Sự co bóp của nền kinh tế đã dẫn đến tình trạng thất nghiệp lan rộng.
5. The contraction of the balloon made a loud popping sound.
Sự co bóp của quả bóng tạo ra âm thanh kêu lớn.
6. The doctor explained that the pain was due to a muscle contraction in his back.
Bác sĩ giải thích rằng cơn đau là do sự co bóp cơ ở lưng của anh ta.