stay down là gì - Thành ngữ Tục ngữTừ điển miễn phí về cách dùng từ
stay down là gì , Từ đồng nghĩa, Trái nghĩa, Thành ngữ, Tiếng lóng.
stay down Thành ngữ, Tục ngữ, cụm từ lóng - Thành ngữ Tục ngữTừ điển các từ tương tự, Từ ngữ khác nhau, Từ đồng nghĩa, Thành ngữ cho Thành ngữ, Tục ngữ
ở lại .
Đồng nghĩa của stay calm - Thành ngữ Tục ngữ... of
stay dịch nghĩa từ
stay calm
stay calm
là gì . - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
tĩnh lặng ...
đi sau Thành ngữ, tục ngữ, tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữMẹ
ở lại sau Bill cho đến khi anh ấy rửa bát đĩa. • Cô giữ anh ta cho đến khi anh ta làm khô chúng và cất chúng đi.
ở lại sau (ai đó hoặc cái gì đó). 1. Chấp hành...
hold back là gì - Thành ngữ Tục ngữcủa held dear Đồng nghĩa của held
down held back
là gì. ... to do well in the negotiations with him as he holds all the trump cards. hold back.
stay .
stay on the sidelines Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...... cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
stay on the sidelines. ... Nghĩa
là gì: sidelines sideline /'saidlain/ ... Learn more: on,
stay Learn more:.
Đồng nghĩa của stayNghĩa
là gì:
stay stay /stei/. danh từ. (hàng hải) dây néo (cột buồm...) in
stays. đang trở buồm. to miss
stays. không lợi dụng được chiều gió.
Đồng nghĩa của stick aroundstay with hang around with hang out with remain with be associated with ... stickball Đồng nghĩa của stick by Đồng nghĩa của stick
down stick around
là gì.
pin down Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesghim
xuống . giữ cho ai đó không di chuyển, khiến ai đó
ở yên một chỗ hoặc vị trí Đô vật đã thắng trận đấu sau khi anh ta đè đối thủ của mình
xuống gần ...
stay back Thành ngữ, Tục ngữ, cụm từ tiếng lóng - Thành ngữ Tục ngữnhường nhịn, không thách thức, không đứng lên chống lại Ole sẽ không lùi
bước trước bạn. ...
Lùi lại—Tom vẫn hoàn toàn dễ lây lan!2. ...
stay back nghĩa
là gì .