Dictionary streaming down là gì

Loading results
streaming down là gì
Free Dictionary for word usage streaming down là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của streamline
Nghĩa là gì: streamline streamline /'stri:mlain/. danh từ. dòng nước; luồng không khí. dáng thuôn, dáng khí động (tàu xe).
bath Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: bath bath /bɑ:θ/ ... approve of that one item in the bill but we shouldn't throw out the baby with the bath water by voting the bill down.
Đồng nghĩa của pour
Nghĩa là gì: pour pour /pɔ:/ ngoại động từ. rót, đổ, giội, trút. to pour coffee into cups: rót cà phê vào tách; river pours itself into the sea: sông đổ ra ...
Đồng nghĩa của sink
Nghĩa là gì: sink sink /siɳk/. danh từ. thùng rửa bát, chậu rửa bát. ((thường) (nghĩa bóng)) vũng nước bẩn, vũng lầy; ổ. a sink of vices: một ổ truỵ lạc.
Đồng nghĩa của pouring
Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: pouring pouring /'pɔ:riɳ/. tính từ. như trút nước, như đổ cây nước (mưa) ...
Trái nghĩa của swim
Nghĩa là gì: swim swim /swim/. danh từ. sự bơi lội. vực sâu nhiều cá (ở sông). tình hình chung, chiều hướng chung. to be in the swim: biết được tình hình ...
hold one's horses Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì: horses horse /hɔ:s/ ... We can't change horses in mid stream. ... Idiom(s): change horses in the middle of the stream. Theme: CHANGE
Đồng nghĩa của slide
Nghĩa là gì: slide slide /slaid/. danh từ. sự trượt ... piston slides noiselessly up and down: pittông chuyển động lên xuống rất êm. lướt qua, đi lướt.
camel Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: camel camel /'kæməl/. danh từ. lạc đà. arabian camel: lạc đà một bướu; bactrian camel: lạc đà hai bướu. (kinh thánh) điều khó tin; ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock