Trái nghĩa của againstNghĩa là gì:
against against /ə'geinst/. giới
từ. chống lại, ngược lại, phản đối. to fight
against aggression: chiến đấu chống xâm lược; to be
against ...
trái nghĩa với againstFree Dictionary for word usage
against the law
trái nghĩa với, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. Contrario di
against ...
against trái nghĩa với gì
tìm từ trái ...
反义词 against...
nghĩa với
against run
against trái nghĩa tu dong
nghia voi
against the law sinonim
against against the law
trái nghĩa với
against trái nghĩa với gì
tìm từ trái ...
Contrario di against...
nghĩa với
against run
against trái nghĩa tu dong
nghia voi
against the law sinonim
against against the law
trái nghĩa với
against trái nghĩa với gì
tìm từ trái ...
Antonym of against...
nghĩa với
against run
against trái nghĩa tu dong
nghia voi
against the law sinonim
against against the law
trái nghĩa với
against trái nghĩa với gì
tìm từ trái ...
Trái nghĩa của upNghĩa là gì: up up / p/. phó
từ. ở trên, lên trên, lên. up in the air: ở trên cao trong không trung. dậy, đứng lên, đứng dậy. to get up early: dậy sớm ...
Đồng nghĩa của againstNghĩa là gì:
against against /ə'geinst/. giới
từ. chống lại, ngược lại, phản đối. to fight
against aggression: chiến đấu chống xâm lược; to be
against ...
Sinônimo de against...
nghĩa với
against run
against trái nghĩa tu dong
nghia voi
against the law sinonim
against against the law
trái nghĩa với
against trái nghĩa với gì
tìm từ trái ...
Đồng nghĩa của workNghĩa là gì: work work /wə:k/. danh
từ. sự làm việc; việc, công việc, công tác. to be at work: đang làm việc; to set to work: bắt tay vào việc ...
Trái nghĩa của come upCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của come up.