Đồng nghĩa của learningĐồng nghĩa
của learning.
Tính từ. academic book-learned collegiate. Danh từ.
Đồng nghĩa của studiousNghĩa là gì: studious studious /'stju:djəs/.
tính từ. chăm học, siêng học. chăm lo, sốt sắng. studious to do something: chăm lo làm việc gì.
Đồng nghĩa của researchNghĩa là gì: research research /ri'sə:tʃ/. danh
từ. sự nghiên cứu. to be engaged in research work: đi vào công tác nghiên cứu; to cary out a research into ...
Đồng nghĩa của indescribableNghĩa là gì: indescribable indescribable /,indis'kraibəbl/.
tính từ. không thể tả được, không sao kể xiết. mơ hồ, không rõ ràng. danh từ.
Đồng nghĩa của academictính từ. (thuộc) học viện; (thuộc) trường đại học. (thuộc) viện hàn lâm. có tính chất học thuật. an academic debate: một cuộc tranh luận có tính chất học ...
Đồng nghĩa của bluetính từ. xanh. dark blue: xanh sẫm. mặc quần áo xanh ... mọi việc có vẻ đáng buồn; blue
study: sự ưu tư buồn bã, sự suy nghĩ ủ ê ... Đồng nghĩa
của blue ...
Đồng nghĩa của aloneNghĩa là gì: alone alone /ə'loun/. phó từ &
tính từ. một mình, trơ trọi, cô độc, đơn độc. alone to sit alone: ngồi một mình; to live all alone: sống trơ ...
Đồng nghĩa của furthermostNghĩa là gì: furthermost furthermost /'fə:ðəmoust/.
tính từ. xa hơn hết ... Đồng nghĩa
của further
study Đồng nghĩa
của further than Đồng nghĩa
của furthest.
Đồng nghĩa của deeptính từ. sâu. a deep river: sông sâu; a deep wound: vết thương sâu ... deep gratitude: lòng biết ơn sâu sắc; deep
learning: học vấn uyên thâm ...
Đồng nghĩa của marketingTính từ. commercial saleable wholesaling mercantile publicity profit-making for sale promotional in the market profitmaking across the counter in demand ...