an academic debate: một cuộc tranh luận có tính chất học thuật
lý thuyết suông, trừu tượng, không thực tế
an academic question: một vấn đề trừu tượng, một vấn đề không thực tế
(văn nghệ) kinh viện
academic painting: hội hoạ kinh viện
(thuộc) trường phái triết học Pla-ton
danh từ
hội viên học viện
viện sĩ
người quá nệ kinh viện
(số nhiều) lập luận hoàn toàn lý thuyết
(số nhiều) mũ áo đại học (của giáo sư và học sinh đại học ở Anh)
Some examples of word usage: academic
1. She excels in her academic studies and is at the top of her class.
- Cô ấy xuất sắc trong học vấn và đứng đầu lớp.
2. The university offers a variety of academic programs for students to choose from.
- Trường đại học cung cấp nhiều chương trình học vụ cho sinh viên lựa chọn.
3. The professor is known for his academic research in the field of psychology.
- Giáo sư nổi tiếng với nghiên cứu học vụ trong lĩnh vực tâm lý học.
4. It is important to maintain a good balance between academic and extracurricular activities.
- Quan trọng phải duy trì sự cân bằng tốt giữa học vụ và hoạt động ngoại khóa.
5. The academic journal publishes articles on a wide range of topics related to science and technology.
- Tạp chí học thuật xuất bản bài viết về nhiều chủ đề liên quan đến khoa học và công nghệ.
6. The academic community plays a crucial role in shaping the future of education.
- Cộng đồng học thuật đóng vai trò quan trọng trong việc định hình tương lai của giáo dục.
An academic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with academic, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Từ đồng nghĩa của academic